-
-
qíng xiāng yuè shí. Khi ấy hoa đỏ rơi lưỡng tình tương duyệt. 静候地久山盟誓. Jìng hòu dì jiǔshān méngshì. Chờ đợi đã lâu, cùng thề non hẹn biển. 花间笔墨潦于宣纸. Huā jiān bǐmò lǎo yú xuānzhǐ. Giữa cảnh hoa, nâng bút
-
chích cầu ái hóa giải. Chỉ mong ái tình này được hóa giải. 这万丈红 尘纷乱永无休. zhè wàn zhàng hóng chén fēn luàn yǒng wú xiū. Giá vạn trượng hồng trần phân loạn vĩnh vô hưu. Giữa vạn trượng hồng trần hỗn loạn
-
Bài hát Cung Dưỡng Ái Tình - Jason Zhang (Trương Kiệt), Jane Zhang (Trương Lương Dĩnh). 把你捧在手上 虔诚地焚香. Bǎ nǐ pěng zài shǒu shàng qiánchéng de fénxiāng . Đặt ngươi trong lòng tay, thành khẩn thắp nén
-
Bài hát Tam Sinh Tam Thế / 三生三世 (Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa OST) - Jason Zhang (Trương Kiệt). 1. 握不紧那段过往. Wò bù jǐn nà duàn guòwǎng. 冥灭了结魄光芒. míng miè liǎojié pò guāngmáng. 那一滴离别的泪. nà yīdī
-
Bài hát Tam Sinh Tam Thế - Trương Kiệt (Jason Zhang). 握不紧那段过往 . Wò bù jǐn nà duàn guòwǎng . 冥灭了结魄光芒 . Míng miè liǎojié pò guāngmáng . 那一滴离别的泪 . Nà yīdī líbié de lèi . 灼烧着我的胸膛 . Zhuó shāozhe wǒ de
-
yī chǐ huā kāi yī zhàng wàng chuān wú wàng. Bù chāi sàn rén duì duì shuāng shuāng. Quò jiāng yī shì xīn dòng cái chéng liǎo huǎng. Pī fēng xuě yī cháng. Yuán fēn ràng qiān qiū zài qiū qiān lǐ dàng
-
Bài hát My Sunshine - Jason Zhang (Trương Kiệt). Wo men hai mei hao hao fan. Yi fan na uo guo de ji mian. Na xie mi wang lu kou yo ni pei wo liu lei de xia tian. Yang guang ci yan you xin taio de
-
chī chī qiān guà . 梦 中 我 痴 痴 牵 挂 . Gù bu gù jiàng xiàng wáng hóu . 顾 不 顾 将 相 王 侯 . Guǎn bu guǎn wàn shì qiān qiū . 管 不 管 万 世 千 秋 . Qiú zhǐ qiú ài huà jiě . 求 只 求 爱 化 解 . Zhè wàn zhàng hóng chén fēn luàn
-
Bài hát Angel - Jason Zhang (Trương Kiệt) . Spend all your time waiting. for that second chance. for a break that would make it okay. there's always some reason. to feel not good enough. and it's
-
Tān kāile báijuàn yī zhāng. Zài mòshēng dì dìfāng. Kòngbái de wèilái dài wǒ. Chàndǒu de bǐhuà tián shàng. Fǎnfù bèisòng de dá'àn. Sìhū yǐ bùgòu wèizhuāng. Chéngshú de dàrén múyàng. Qīngchūn de màn
-
shā. Shàng yuán dēnghuǒ màntiān, qiān shān wàn shuǐ liàn yàn. Báiyī piānxiān, zhàng jiàn zhí huā, tiānxià wàngyán. Cóngcǐ tā zhè yīyǎn. Yóu jìle qiān bǎi nián. Cānghǎi biàn sāngtián jiān érjīn zài xiāng
-
như em. Cũng chịu để ý rồi. Vì điều này thật hiếm có khi. Trái tim em lỡ rung động mất rồi. Nhìn anh thì cũng duyệt. Cao to thơm tho xinh tươi. Nên nhìn anh thì cũng duyệt. Trông anh như trai đôi mươi
-
Bài hát Dám Vì Thiên Hạ Trước - Jane Zhang (Trương Lương Dĩnh). 谁的眉心被画出江山的模样 . Shui de mei xin bei hua chu jiang shan de mo yang . 谁的指尖被梦涂上娇羞浓妆 . Shui de zhi jian bei meng tu shang jiao xiu nong
-
Trương Lương Dĩnh. 星河随水流聚散. Xīng hé suí shuǐ liú jù sàn. 碎碎心念坠落川. Suì suì xīn niàn zhuì luò chuān. 想问你平安 却不敢. Xiǎng wèn nǐ píng ān què bù gǎn. 此生第一次胆寒. Cǐ shēng dì yī cì dǎn hán. Lưu Vũ Ninh. 半生少年如梦千
-
-
Bài hát Fighting Shadows (From ''Terminator Genisys'') - Jane Zhang (Trương Lương Dĩnh), Big Sean . Verse 1 Jane Zhang. No more running. We are on the edge of what could be the end. Pre-Chorus Jane
-
shì nǐ de yàng zǐ. Duō xiǎng yào zhè yàng. Yī zhí zhè yàng. Lā zhuó nǐ zǒu měi yī gè chú chuāng. Duō xiǎng yào zhè yàng. Yī zhí zhè yàng. Yòng xīn shōu cáng měi duàn ài de piān zhāng. Měi wǎn qī diǎn
-
Bài hát Lời Hứa Của Gió (Sam Sam Đến Rồi OST) - Zhang Han (Trương Hàn). Ai kai shi zai wo men de gu shi zhong shang yan . Yi dian yi di xie xia le qing gan de zhang jie . Wo xiang wei ni zhen cang
-
shuǐ. Wàn jié zhōng bù huǐ zài liù dào zhàng jiàn lái huí. Gěi wǒ bā kǔ nǎ yī wèi. Dōu yīng zhàn yǔ cāng shēng tóng bēi. Sān qiān zhuó làng cuī xīn bù rǎn chén huī. Shēn gǎn yǔn gǎn suì. Wǒ kān bù pò dì
-
. Děng mǒu tiān zài huí wàng. Xiào kàn suǒ yǒu cāng sāng. Zhí zǐ zhī shǒu bù fù sī liang. Yǒu yī zhǒng bù yú de pàn wàng . Shì shuāng yǎn shǐ zhōng wèi nǐ hán zhe guāng . Bù jù pà tiān yá lù zhǎng . Gān
-
měimèng zuò bàn. Yuàn nǐ zhǎng lù mànmàn. Dé cháng suǒ yuàn. Yuàn zhè shìjiān fánnǎo cóngcǐ dōu yǔ nǐ wúguān. Yù dào de shì quánbù dōu dé nǐ xīn huān. Yuàn nǐ qíng yībàn ài yībàn. Yuàn nǐ qíng yībàn ài
-
来迟). Shānshān lái chí (Zhāng Zhēn Yuán Shānshān lái chí). 正好就是. Zhènghǎo jiùshì. Tống Á Hiên + Trương Chân Nguyên. 就是你的同类. Jiùshì nǐ de tónglèi. 只为与你匹. Zhǐ wèi yǔ nǐ pǐ. Trương Chân Nguyên. 配. Pèi. Mã
-
kǎoyàn. Zhǒng zài xīnzhōng xìnniàn sīháo wèi jiǎn. Yǎnqián zhège shàonián háishì zuìchū nà zhāng liǎn. Miànqián zài duō jiānxiǎn bù tuìquè. Say never never give up like a fighter wu oh oh. Huàn zhǒng
-
Bài hát Bởi Vì Tình Yêu Đến Không Dễ Dàng - Jason Zhang (Trương Kiệt) . Ruò méiyǒu dīshuǐchuānshí jìmò de xǐlǐ. Nà shì xǐhuan bùshì ài bù kègǔmíngxīn. Ruò méiyǒu jiāo chū zìjǐ méi yīdiǎn yúdì. Zhè
-
-
Bài hát Cần Gì Chung Một Chỗ (He Bi Zai Yi Qi) - Jason Zhang (Trương Kiệt). Cần Gì Chung Một Chỗ. Diễn xướng Trương Kiệt. Từ Lương Hiểu Tuyết, Triệu Dương. Khúc Lương Hiểu Tuyết. Đêm, đêm mỹ lệ
-
shāng wǒ juéjiàng. Yuèguāng zhào liàng xī xiāngfáng gōu qǐ sīxiāng de chóuchàng. Guīlái háishì shàonián zhàng jiàn zǒu sìfāng. Jǐ dù sīliang wèn zìjǐ yào qù wǎng héfāng. Jīngguò jǐ dù sīliang gōu qǐle
-
往事随风 - 齐秦. Chuyện Xưa Theo Cơn Gió - Trương Kiệt. ni de ying zi wu suo bu zai . 你 的 影 子 无 所 不 在 . ren de xin shi xiang yi ke chen ai . 人 的 心 事 象 一 颗 尘 埃 . luo zai guo qu piao xiang wei lai . 落 在 过 去
-
ldcketamthuong@yahoo. com. leitinggong@sogou. com. 曲名如果这就是爱情 歌手张靓颖 . Nếu như đây là tình yêu - Trương Tịnh Dĩnh. 张靓颖 - 如果这就是爱情. - Ru guo zhe jiu shi ai qing. LRC制作369歌词组●style海峰. 你做了选择 对的错的. 我只能承认
-
). Shìfǒu jiù méiyǒu lìwài (nǐ shìfǒu lìwài). 關係越長越難捱(是否太輕率). Guānxì yuè zhǎng yuè nán ái (shìfǒu tài qīngshuài). 一句合不來 就錯過未來. Yījù hébulái jiù cuòguò wèilái. 告別時的心跳 那麼實在. Gàobié shí de xīntiào nàme shízài. 如
-
). Shìfǒu jiù méiyǒu lìwài (nǐ shìfǒu lìwài). 關係越長越難捱(是否太輕率). Guānxì yuè zhǎng yuè nán ái (shìfǒu tài qīngshuài). 一句合不來 就錯過未來. Yījù hébulái jiù cuòguò wèilái. 告別時的心跳 那麼實在. Gàobié shí de xīntiào nàme shízài. 如
-
. Xiang yi zhong bei shanghai de kongqi. Trương Chân Nguyên. 张不张嘴也被喂食. Zhang bu zhangzui ye bei weishi. 照片在云端. Zhaopian zai yunduan. 秘密被浏览. Mimi bei liulan. 到哪里都是死巷. Dao nali dou shi si xiang. 柔软是我唯一的家当
-
-
-