ĐĂNG NHẬP BẰNG MÃ QR Sử dụng ứng dụng NCT để quét mã QR Hướng dẫn quét mã
HOẶC Đăng nhập bằng mật khẩu
Vui lòng chọn “Xác nhận” trên ứng dụng NCT của bạn để hoàn thành việc đăng nhập
  • 1. Mở ứng dụng NCT
  • 2. Đăng nhập tài khoản NCT
  • 3. Chọn biểu tượng mã QR ở phía trên góc phải
  • 4. Tiến hành quét mã QR
Tiếp tục đăng nhập bằng mã QR
*Bạn đang ở web phiên bản desktop. Quay lại phiên bản dành cho mobilex
Sorry, this content is currently not available in your country due to its copyright restriction.
You can choose other content. Thanks for your understanding.
Chúc mừng bạn đã thêm video Tìm Em Trong Ký Ức Yêu Thương thành công
Vui lòng đăng nhập trước khi thêm vào playlist!
Đăng tải bởi
Video Tìm Em Trong Ký Ức Yêu Thương do ca sĩ Lâm Phong (Raymond Lam) thể hiện, thuộc thể loại Video Âm Nhạc, Video Nhạc Hoa. Các bạn có thể nghe, download MV/Video Tìm Em Trong Ký Ức Yêu Thương miễn phí tại NhacCuaTui.com.

Lời bài hát: Tìm Em Trong Ký Ức Yêu Thương

Lời đăng bởi: jigglycat

林峰 愛在記憶中找你

愛(oi) 在(joi) 記(gei) 憶(yik) 中(jung) 找(jaau) 你(nei) [The Drive of Life sub] - Raymond Lam

我(ngoh) 對(dui) 你(nei) 這(je) 一(yat) 生(sang) 哪(na) 個(goh) 可(hoh) 比(bei)
我(ngoh) 與(yue) 你(nei) 差(cha) 一(yat) 些(se) 永(wing) 遠(yuen) 一(yat) 起(hei)
邂(haai) 逅(hau) 時(si) 間(gaan) 場(cheung) 地(dei) 似(chi) 連(lin) 場(cheung) 好(ho) 戲(hei)
要(yiu) 自(ji) 何(hoh) 頁(yip) 說(suet) 起(hei)

愛(oi) 太(taai) 重(chung) 深(sam) 呼(foo) 吸(kap) 欠(him) 缺(kuet) 空(hung) 氣(hei)
愛(oi) 太(taai) 美(mei) 輕(hing) 輕(hing) 的(dik) 卻(keuk) 載(joi) 不(bat) 起(hei)
愛(oi) 情(ching) 來(loi) 到(do) 時(si) 候(hau) 似(chi) 明(ming) 媚(mei) 天(tin) 氣(hei)
它(ta) 走(jau) 了(liu) 突(dat) 然(yin) 驟(jaau) 變(bin) 雪(suet) 落(lok) 雨(yue) 飛(fei)

* 如(yue) 果(gwoh) 可(hoh) 以(yi) 恨(han) 你(nei) 全(chuen) 力(lik) 痛(tung) 恨(han) 你(nei)
連(lin) 遇(yue) 上(seung) 亦(yik) 要(yiu) 躲(doh) 避(bei)
無(mo) 非(fei) 想(seung) ( 要(yiu) ) 放(fong) 下(ha) 你(nei) 還(waan) 是(si) 掛(gwa) 念(nim) 你(nei)
誰(sui) 又(yau) 會(wooi) 及(kap) 我(ngoh) 傷(seung) 悲(bei)
前(chin) 事(si) 最(jui) 怕(pa) 有(yau) 人(yan) 提(tai) 起(hei)
就(jau) 算(suen) 怎(jam) 麼(moh) 伸(san) 盡(jun) 手(sau) 臂(bei)
我(ngoh) 們(moon) 亦(yik) 有(yau) 一(yat) 些(se) 距(kui) 離(lei) *

你(nei) 太(taai) 遠(yuen) 該(goi) 怎(jam) 麼(moh) 說(suet) 對(dui) 不(bat) 起(hei)
你(nei) 太(taai) 近(gan) 一(yat) 轉(juen) 身(san) 卻(keuk) 已(yi) 高(go) 飛(fei)
快(faai) 樂(lok) 也(ya) 許(hui) 太(taai) 短(duen) 似(chi) 場(cheung) 流(lau) 星(sing) 雨(yue)
一(yat) 眨(jaap) 眼(ngaan) 就(jau) 如(yue) 幻(waan) 覺(gok) 怕(pa) 又(yau) 記(gei) 起(hei)

Repeat * ( * )

我(ngoh) 情(ching) 愿(yuen) 我(ngoh) 狠(han) 心(sam) 憎(jang) 你(nei)
我(ngoh) 還(waan) 在(joi) 記(gei) 憶(yik) 中(jung) 找(jaau) 你(nei)

Bài hát tim em trong ky uc yeu thuong - lam phong (raymond lam) do ca sĩ Lam Phong (raymond Lam) thuộc thể loại . Tìm loi bai hat tim em trong ky uc yeu thuong - lam phong (raymond lam) - Lam Phong (raymond Lam) ngay trên Nhaccuatui. Nghe bài hát Tìm Em Trong Ký Ức Yêu Thương chất lượng cao 320 kbps lossless miễn phí.

林峰 愛在記憶中找你 愛(oi) 在(joi) 記(gei) 憶(yik) 中(jung) 找(jaau) 你(nei) [The Drive of Life sub] - Raymond Lam 我(ngoh) 對(dui) 你(nei) 這(je) 一(yat) 生(sang) 哪(na) 個(goh) 可(hoh) 比(bei) 我(ngoh) 與(yue) 你(nei) 差(cha) 一(yat) 些(se) 永(wing) 遠(yuen) 一(yat) 起(hei) 邂(haai) 逅(hau) 時(si) 間(gaan) 場(cheung) 地(dei) 似(chi) 連(lin) 場(cheung) 好(ho) 戲(hei) 要(yiu) 自(ji) 何(hoh) 頁(yip) 說(suet) 起(hei) 愛(oi) 太(taai) 重(chung) 深(sam) 呼(foo) 吸(kap) 欠(him) 缺(kuet) 空(hung) 氣(hei) 愛(oi) 太(taai) 美(mei) 輕(hing) 輕(hing) 的(dik) 卻(keuk) 載(joi) 不(bat) 起(hei) 愛(oi) 情(ching) 來(loi) 到(do) 時(si) 候(hau) 似(chi) 明(ming) 媚(mei) 天(tin) 氣(hei) 它(ta) 走(jau) 了(liu) 突(dat) 然(yin) 驟(jaau) 變(bin) 雪(suet) 落(lok) 雨(yue) 飛(fei) * 如(yue) 果(gwoh) 可(hoh) 以(yi) 恨(han) 你(nei) 全(chuen) 力(lik) 痛(tung) 恨(han) 你(nei) 連(lin) 遇(yue) 上(seung) 亦(yik) 要(yiu) 躲(doh) 避(bei) 無(mo) 非(fei) 想(seung) ( 要(yiu) ) 放(fong) 下(ha) 你(nei) 還(waan) 是(si) 掛(gwa) 念(nim) 你(nei) 誰(sui) 又(yau) 會(wooi) 及(kap) 我(ngoh) 傷(seung) 悲(bei) 前(chin) 事(si) 最(jui) 怕(pa) 有(yau) 人(yan) 提(tai) 起(hei) 就(jau) 算(suen) 怎(jam) 麼(moh) 伸(san) 盡(jun) 手(sau) 臂(bei) 我(ngoh) 們(moon) 亦(yik) 有(yau) 一(yat) 些(se) 距(kui) 離(lei) * 你(nei) 太(taai) 遠(yuen) 該(goi) 怎(jam) 麼(moh) 說(suet) 對(dui) 不(bat) 起(hei) 你(nei) 太(taai) 近(gan) 一(yat) 轉(juen) 身(san) 卻(keuk) 已(yi) 高(go) 飛(fei) 快(faai) 樂(lok) 也(ya) 許(hui) 太(taai) 短(duen) 似(chi) 場(cheung) 流(lau) 星(sing) 雨(yue) 一(yat) 眨(jaap) 眼(ngaan) 就(jau) 如(yue) 幻(waan) 覺(gok) 怕(pa) 又(yau) 記(gei) 起(hei) Repeat * ( * ) 我(ngoh) 情(ching) 愿(yuen) 我(ngoh) 狠(han) 心(sam) 憎(jang) 你(nei) 我(ngoh) 還(waan) 在(joi) 記(gei) 憶(yik) 中(jung) 找(jaau) 你(nei)