是偶然出現的時間. Shì ǒurán chūxiàn de shíjiān. Là thời gian ngẫu nhiên xuất hiện. 是春夏秋冬的失約. Shì chūn xià qiūdōng de shīyuē. Là lỡ hẹn xuân hạ thu đông. 某個水中望月的眨眼. Mǒu gè shuǐzhōng wàngyuè de zhǎyǎn. Chớp mắt
Ni shuo de hua tai duo . Hao xiang zai fu yan wo . Xing rong ci bao guo zhe . Bu zhen cheng zuo shen me . Wo yi ge ren zou zhe . Lu deng pei ban zhe wo . Dian hua sheng xiang qi le . Shu xi de yin yue