-
-
Bài hát Bất Nhiễm / 不染 - Mao Bất Dịch (Mao Buyi). Bù yuàn rǎn shì yǔ fēi zěn liào shìyǔyuànwéi. Xīnzhōng de huā kūwěi shíguāng tā qù bù huí. Dàn yuàn xǐ qù fúhuá dǎn qù yīshēn chén huī. Zài yǔ nǐ yī
-
-
-
, hai shi she bu de tai guai. Shi na yi ci yue ding le mei you lai, rang wo ku de xiang xiao hai. Shi wo men ji zhe zheng ming wo cun zai, hai shi bu ai hui fa dai Baby. Bu de bu ai, fou ze kuai le cong
-
xiǎngqǐ. Bù tíng de ài. Ài jiù yǒng bù huì liúshì. Nǐ bì shàng yǎnjīng yīnyuè jiù huì xiǎngqǐ. Yào bù tíng de ài. Qǐng jì zhù wǒ. Suīrán zàijiàn bìxū shuō. Qǐng jì zhù wǒ. Yǎnlèi bùyào zhuìluò. Wǒ suīrán
-
péngyǒu. Wǒ ná shénme fèngxiàn gěi nǐ. Wǒ bù tíng de wèn. Wǒ bù tíng de zhǎo. Bù tíng de xiǎng. Bái gē fèngxiàn gěi lántiān. Xīngguāng fèngxiàn gěi chángyè. Wǒ ná shénme fèngxiàn gěi nǐ. Wǒ de xiǎohái. Yǔjì
-
-
-
Chū jiàn shì cù bù jí fáng fàn xià de cuò. Xiāngchǔ shì wúshù zhēngzhá jǐ fān jiūgé. Yǎnlèi shì ài hèn kūwěi jié de guǒ. Yíhàn shì yúshēng chàng bù wán de gē. Bèi mìngyùn fǎnfù zhuōnòng de nǐ a
-
. Chángtíng hé chuíliǔ zuò bàn. Àn xiàlái bó wù bú sàn bùjiàn yuǎn shān. Yīfāng tiāndì fēng qīng shuǐ ruǎn. Shuǐlǜ tiānlán lán báilù yīxíng lù niǎnzhuǎn. Fēiguò lúwěi tān tíng zài xiāngsī pàn. Tīng chuán
-
Bài hát Neng Bu Neng - Coco Lee. 能不能 / Neng Bu Neng . Ai qing jiang lin le dai zou le gu ji de chen men. 我朝你狂奔 喔 好深刻 你是否都還記得. Wo chao. zhao ni kuang ben o hao shen ke ni shi fou dou hai ji de. 當初多認真
-
. Mángmáng suìyuè fēn bù qīng hé chù shì guīqī . Năm tháng mênh mông không rõ ngày nào quay trở lại. 恨不知心底的在意. Hèn bu zhī xīndǐ de zàiyì. Hận không hiểu được tâm ý nơi đáy lòng. 月光如水浣尽了 浮华的旧事 . Yuèguāng rúshuǐ
-
yu . 这巷弄太过弯曲走不回故事里 . zhe xiang nong tai guo wan qu zou bu hui gu shi li . 这日子不再绿 又斑驳了几句 . zhe ri zi bu zai lu you ban bo le ji ju . 剩下搬空回忆的我在大房子里 . sheng xia ban kong hui yi de wo zai da fang zi li
-
Hǎojiǔ bùjiàn nǐ hái hǎo ma. Nǐ de xiǎo gǒu zhǎng dàle ma?. Wǒ de wéijīn hái wéizhe ma?. Wǒ de xiàngpiàn dōu diūle ba. Wǒ jiǎn bù dào hòumiàn tóufǎ. Zhège jíkǒu hái bùcuò ba (āi yōu bùcuò). Yī bǎ
-
. Chángtíng hé chuíliǔ zuò bàn. Àn xiàlái bó wù bú sàn bùjiàn yuǎn shān. Yīfāng tiāndì fēng qīng shuǐ ruǎn. Shuǐlǜ tiānlán lán báilù yīxíng lù niǎnzhuǎn. Fēiguò lúwěi tān tíng zài xiāngsī pàn. Tīng chuán
-
. Chángtíng hé chuíliǔ zuò bàn. Àn xiàlái bó wù bú sàn bùjiàn yuǎn shān. Yīfāng tiāndì fēng qīng shuǐ ruǎn. Shuǐlǜ tiānlán lán báilù yīxíng lù niǎnzhuǎn. Fēiguò lúwěi tān tíng zài xiāngsī pàn. Tīng chuán
-
朝夕里 无改. Sinian wu ai wan qian zhaoxi li wu gai. 看多少个春秋来回 守着年岁. Kan duoshao ge chunqiu laihui shouzhe nian sui. 悲伤中不停轮回 也不曾离开. Beishang zhong bu ting lunhui ye buceng likai. 远远的存在 爱若明月照山海. Yuan yuan de
-
Tôi về lại Bù Đăng . Một ngày mưa thưa nắng . Nghe tâm hồn sâu lắng . Một tình yêu cao nguyên. Em có chờ đón anh . Bên cầu Ba Mươi Tám. Lời thương chừ chưa dám. Để thời gian qua mau . Gửi chút nắng
-
. Yībēi jìng zhāoyáng yībēi jìng yuèguāng. Một chén kính ánh nắng một chén kính ánh trăng. Huànxǐng wǒ de xiàngwǎng wēnróule hánchuāng . Dẫn lối tôi trở về, sưởi ấm khung cửa hiu hắt. Yúshì kěyǐ bù huítóu
-
thành lời . Bei zhe feng chui san de ren shuo ta ai de bu shen . Người bị cơn gió cuốn đi nói người chẳng hề yêu sâu đậm . Bei zhe yu shi de ren shuo ta bu hui leng. Người bị mưa rơi ướt đẫm nói người
-
Bài hát Dục Hỏa Thành Thi / 浴火成诗 (Liệt Hỏa Như Ca OST) - Địch Lệ Nhiệt Ba, Mao Bất Dịch (Mao Buyi). Rén cháng shuō liān yá dì jiǎo bù bù yǒu qióng shí. Wèi hé qióng jìn āi bù guò zhè xiāng sī. Shuāng
-
Bài hát Bu de bu ai - Wilber Pan (Phan Vỹ Bá), Xian Zi (Huyền Tử). 天天都需要你愛 我的心思由你猜. Tian tian dou xu yao ni ai, Wo de xing shi you ni cai. Mỗi ngày đều cần có tình yêu của anh, tâm tư của em dành cho
-
写了几封信给你 我自己都已经忘记. Xie le ji feng xin gei ni wo zi ji dou yi jing wang ji. 经过许多年 它们不曾呼吸. Jing guo xu duo nian ta men bu cen hu xi. 写了几个字给你 我始终没有传过去. Xie le ji ge zi gei ni wo shi zhong mei you chuan
-
Yīduàn wèixǐng yòu zuò yīduàn. Rúguǒ zhè huàmiàn yǒu kāiguān. Cóng qídài zǒu dào bùkān. Jiéjú bù hǎokàn. Rén zǒng xūyào jì zhù yíhàn. Tā láiguò tā zǒule. Méi huítóu méi wènguò nǐ kě shědé. Rì yuè
-
jiù yào yuǎn zǒu. Zuìhòu hé nǐ huī huīshǒu. Dàn nǐ bù huì kū yě bù huì wǎnliú. Gěi wǒ xiǎng yào de zìyóu. Suīrán dào xiànzài hái bù tài ānwěn. Nǐ huì wèi wǒ mòmò liú xià yī zhǎn dēng. Qíshí nǐ zhīdào
-
chénzhòng de jiǎobù a. Ràng tā duǎnzàn xiǎngqǐ wǎngrì de wēncún a. Ràng tā yǎn hán lèi guāng bù gǎn zài juànliàn a. Ràng tā zài suìyuè shēn chù liúlàng a. Rúguǒ wǒ zài jiǎoluò lǐ yùjiàn tā. Pèngqiǎo yǒu fēng
-
Hái yǒu shuō bu wán dehuà. Fēng cuīzhe wǒmen chūfā. Bǎ xiào hé lèi dōuliú xià. Liú zài zhè yī nián de xià. Duìyú wèilái de xiǎngfǎ. Yǒu tài duō yíwèn méiyǒu huídá. Guānyú miànbāo hé lǐxiǎng. Hái yǒu
-
lǐ. Xiǎo diàn mén qián chuán lái hǎotīng de liàn qū. Bùyòng tài jiǔ jiù néng zǒu dào mùdì de. Rén lái rén wǎng lǐ mǎn shì shànyì. Zhè shì zuì píngfán de yītiān a. Nǐ yě xiǎngniàn ma. Bù zhuī bù gǎn màn
-
lúnkuò tā shì shéi. Nǐ yěshì zhèyàng ma nǐ yěshì zhèyàng ba. Mùsòngle tài jiǔ wàngle chūfā. Shuō bù chū shì kuīqiàn děng bù dào shì huídá. Jiù zhèyàng lǎo qù ba lǎo qù ba. Jiù zhèyàng wàngjì ba zěnme néng
-
J'ai bu. . J'ai jou? Et j'ai tout mis sur le tapis. . A la roulette de la vie. . T'as tout gagn? Moi j'ai perdu. . Alors j'ai bu. . J'ai bu. . J'ai *** les mots qui passaient en mon? Me
-
Hú guāng àn shān yuè yuán yuèguāng mòmò . Zhào nánshān xīnshàngrén yǔ wǒ xiāng wàng . Què gé àn yún bù yǔ fēng bù yán qíng zì qǐ shǐ . Xīn shàng yīdiǎn xīn yǒu kòng fáng dàn jīn yín . Zhuāng bùmǎn
-
. Xìang wǒ zheyà̀ng lù lù wú wéi de rén . Nǐ hái jìan gùo duō shǎo rén . Xìang wǒ zhè yàng yōng sú de rén . Cóng bù xǐ huān zhuāng shēn chén . Zěn me ǒu ěr tīng dào lǎo gē shí . Hū rán yě huǎng le shén
-
hěn jiǔ zhī qián wǒ men dōu wàng le shuō . Yī yè qǔ shé guò hòu yòu yī dào kǎn kě . Zǒu bù chū kàn bù pò . Shān gǔ de báo wù wěn zhe yān xiá . Kū yè zhī xià cáng duō shǎo qíng huà . Huà pò tiān kōng de
-
你不知道的事 (Điều mà em không biết). Ni Bu Zhidao De Shi . 王力宏 (Vương Lực Hoành). Wang Lee Hom. ------------------. 蝴蝶眨几次眼睛 才学会飞行 (Bươm bướm chớp mắt bao lần, mới học được cách để bay). hú dié zhǎ jī cì
-
Nà tiān kāi shǐ . Huì zài shuì qián liú yī zhǎn dēng . Yīn wéi dāng shí . Yǒu rén chěng qiáng zhe shuō tā bù pà è mèng . Nà tiān kāi shǐ . Shuō chū kǒu de bù bì shēng dòng . Yīn wéi dāng shí . Yǒu