lên thưởng thức vẻ đẹp của em. 留下唇印的嘴. Liú xià chún yìn de zuǐ. Rồi lưu lại dấu môi anh trên đó. 花店玫瑰 名字写错谁. Huā diàn méiguī míngzì xiě cuò shuí. Tiệm hoa hồng đã viết sai tên người nhận mất rồi. 告白气球 风
Shénmì běijí quān. Ālāsījiā de shān diān. Shéi de liǎn. Chūxiàn hǎi jiǎo de tiānbiān. Hūrán de shùnjiān. Zài nà yáoyuǎn dì dìdiǎn. Wǒ kànjiàn. Liànrén xìngfú de guāng diǎn. Línghún zài zhàohuàn. Chàng