秋月春風田埂走
一二三四走
五六七八向前走
Chúc mừng sức khỏe hạnh phúc
Một hai ba bốn đi
Năm, sáu, bảy, tám... Một hai ba
夏夜星空
寒流青松
人生何處不相逢
Tôi yêu Việt Nam
Cám ơn Việt Nam
Trân trọng hẹn gặp lại! Việt Nam
臨風顧盼莊稼漢
弓腰插秧慢
退一步換三口飯
Chúc mừng sức khỏe hạnh phúc
Một hai ba bốn đi
Năm, sáu, bảy, tám... Một hai ba
Repeat
我愛越南
感恩越南
珍重再見越南
Tôi yêu Việt Nam
Cảm ơn Việt Nam
Trân trọng! Hẹn gặp lại, Việt Nam!
通譯
Về đây chốn đồng quê, ta đi
Một hai ba bốn ... nào
Năm sáu bảy tám ....cùng bước vui.
敬祝 健康幸福
一二三四走
五六七八 一二三
Trời hạ mênh mông (trăng sao)
Giá rét mùa đông
Ta về ai còn lưu luyến chăng?(không)
我愛越南
感恩越南
珍重再見越南
Nhà nông ngóng mùa vui, chân lấm
bùn, tay cấy tay cầy.
Bàn tay xây cuộc đời ấm no
Cùng nhau đón mừng vui, vui ca
mừng ngô lúa nặng đầy
Mùa vui đến muôn người hát ca
Tôi yêu Việt Nam
Cảm ơn Việt Nam
Trân trọng! Hẹn gặp lại, Việt Nam!
我愛越南
感恩越南
珍重再見越南
拼音
Qiūyuè chūnfēng tiángěng zǒu
Yī èr sān sì zǒu
Wǔ liù qī bā xiàng qián zǒu
Chúc mừng sức khỏe hạnh phúc
Một hai ba bốn đi
Năm, sáu, bảy, tám... Một hai ba
Xià yè xīngkōng
Hánliú qīng sōng
Rénshēng hé chù bù xiāngféng
Tôi yêu Việt Nam
Cám ơn Việt Nam
Trân trọng hẹn gặp lại! Việt Nam
Línfēnggùpàn zhuāngjià hàn
Gōngyāo chāyāng màn
Tuì yí bù huàn sān kǒu fàn
Chúc mừng sức khỏe hạnh phúc
Một hai ba bốn đi
Năm, sáu, bảy, tám... Một hai ba
Wǒ ài Yuènán
Gǎnēn Yuènán
Zhēnzhòng zàijiàn Yuènán
Tôi yêu Việt Nam
Cảm ơn Việt Nam
Trân trọng! Hẹn gặp lại, Việt Nam!