ĐĂNG NHẬP BẰNG MÃ QR Sử dụng ứng dụng NCT để quét mã QR Hướng dẫn quét mã
HOẶC Đăng nhập bằng mật khẩu
Vui lòng chọn “Xác nhận” trên ứng dụng NCT của bạn để hoàn thành việc đăng nhập
  • 1. Mở ứng dụng NCT
  • 2. Đăng nhập tài khoản NCT
  • 3. Chọn biểu tượng mã QR ở phía trên góc phải
  • 4. Tiến hành quét mã QR
Tiếp tục đăng nhập bằng mã QR
*Bạn đang ở web phiên bản desktop. Quay lại phiên bản dành cho mobilex
Sorry, this content is currently not available in your country due to its copyright restriction.
You can choose other content. Thanks for your understanding.
Vui lòng đăng nhập trước khi thêm vào playlist!
Thêm bài hát vào playlist thành công

Thêm bài hát này vào danh sách Playlist

Bài hát moc lan tu / 木兰辞 do ca sĩ Lau Nghe Tieu (loura Lou) thuộc thể loại Nhac Hoa. Tìm loi bai hat moc lan tu / 木兰辞 - Lau Nghe Tieu (loura Lou) ngay trên Nhaccuatui. Nghe bài hát Mộc Lan Từ / 木兰辞 chất lượng cao 320 kbps lossless miễn phí.
Ca khúc Mộc Lan Từ / 木兰辞 do ca sĩ Lâu Nghệ Tiêu (Loura Lou) thể hiện, thuộc thể loại Nhạc Hoa. Các bạn có thể nghe, download (tải nhạc) bài hát moc lan tu / 木兰辞 mp3, playlist/album, MV/Video moc lan tu / 木兰辞 miễn phí tại NhacCuaTui.com.

Lời bài hát: Mộc Lan Từ / 木兰辞

Lời đăng bởi: trongtuan1981

唧唧复唧唧 木兰当户织
Jī jī fù jī jī mù lán dāng hù zhī
不闻机杼声 惟闻女叹息
Bù wén jī zhù shēng wéi wén nǚ tàn xī

问女何所思 问女何所忆
Wèn nǚ hé suǒ sī wèn nǚ hé suǒ yì
女亦无所思 女亦无所忆
Nǚ yì wú suǒ sī nǚ yì wú suǒ yì

昨夜见军帖 可汗大点兵
Zuó yè jiàn jūn tiè kě hàn dà diǎn bīng
军书十二卷 卷卷有爷名
Jūn shū shí èr juàn juàn juàn yǒu yé míng

阿爷无大儿 木兰无长兄
Ā yé wú dà ér mù lán wú cháng xiōng
愿为市鞍马 从此替爷征
Yuàn wéi shì ān mǎ cóng cǐ tì yé zhēng

东市买骏马 西市买鞍鞯
Dōng shì mǎi jùn mǎ xī shì mǎi ān jiān
南市买辔头 北市买长鞭
Nán shì mǎi pèi tóu běi shì mǎi cháng biān

旦辞爷娘去 暮宿黄河边
Dàn cí yé niáng qù mù sù huáng hé biān
不闻爷娘唤女声
Bù wén yé niáng huàn nǚ shēng

但闻黄河流水鸣溅溅
Dàn wén huáng hé liú shuǐ míng jiàn jiàn
旦辞黄河去 暮至黑山头
Dàn cí huáng hé qù mù zhì hēi shān tóu

不闻爷娘唤女声
Bù wén yé niáng huàn nǚ shēng
但闻燕山胡骑鸣啾啾
Dàn wén yàn shān hú qí míng jiū jiū

万里赴戎机 关山度若飞
Wàn lǐ fù róng jī guān shān dù ruò fēi
朔气传金柝 寒光照铁衣
Shuò qì chuán jīn tuò hán guāng zhào tiě yī

将军百战死 壮士十年归
Jiāng jūn bǎi zhàn sǐ zhuàng shì shí nián guī
归来见天子 天子坐明堂
Guī lái jiàn tiān zǐ tiān zǐ zuò míng táng

策勋十二转 赏赐百千强
Cè xūn shí èr zhuǎn shǎng cì bǎi qiān qiáng
可汗问所欲 木兰不用尚书郎
Kě hàn wèn suǒ yù mù lán bù yòng shàng shū láng

愿驰明驼千里足 送儿还故乡
Yuàn chí míng tuó qiān lǐ zú sòng ér huán gù xiāng
爷娘闻女来 出郭相扶将
Yé niáng wén nǚ lái chū guō xiāng fú jiāng

阿姊闻妹来 当户理红妆
Ā zǐ wén mèi lái dāng hù lǐ hóng zhuāng
小弟闻姊来 磨刀霍霍向猪羊
Xiǎo dì wén zǐ lái mó dāo huò huò xiàng zhū yáng

开我东阁门 坐我西阁床
Kāi wǒ dōng gé mén zuò wǒ xī gé chuáng
脱我战时袍 着我旧时裳
Tuō wǒ zhàn shí páo zhuó wǒ jiù shí cháng

当窗理云鬓 对镜帖花黄
Dāng chuāng lǐ yún bìn duì jìng tiè huā huáng
出门看火伴 火伴皆惊忙
Chū mén kàn huǒ bàn huǒ bàn jiē jīng máng

同行十二年 不知木兰是女郎
Tóng xíng shí èr nián bù zhī mù lán shì nǚ láng
雄兔脚扑朔 雌兔眼迷离
Xióng tù jiǎo pū shuò cí tù yǎn mí lí
双兔傍地走 安能辨我是雄雌
Shuāng tù bàng dì zǒu ān néng biàn wǒ shì xióng cí

Đang tải...
Đang tải...
Đang tải...
Đang tải...