ĐĂNG NHẬP BẰNG MÃ QR Sử dụng ứng dụng NCT để quét mã QR Hướng dẫn quét mã
HOẶC Đăng nhập bằng mật khẩu
Vui lòng chọn “Xác nhận” trên ứng dụng NCT của bạn để hoàn thành việc đăng nhập
  • 1. Mở ứng dụng NCT
  • 2. Đăng nhập tài khoản NCT
  • 3. Chọn biểu tượng mã QR ở phía trên góc phải
  • 4. Tiến hành quét mã QR
Tiếp tục đăng nhập bằng mã QR
*Bạn đang ở web phiên bản desktop. Quay lại phiên bản dành cho mobilex
Sorry, this content is currently not available in your country due to its copyright restriction.
You can choose other content. Thanks for your understanding.
Vui lòng đăng nhập trước khi thêm vào playlist!
Thêm bài hát vào playlist thành công

Thêm bài hát này vào danh sách Playlist

Bài hát lung / 笼 (lost in the stars ost) do ca sĩ Truong Bich Than (zhang Bi Chen) thuộc thể loại Nhac Hoa. Tìm loi bai hat lung / 笼 (lost in the stars ost) - Truong Bich Than (zhang Bi Chen) ngay trên Nhaccuatui. Nghe bài hát Lung / 笼 (Lost in the Stars OST) chất lượng cao 320 kbps lossless miễn phí.
Ca khúc Lung / 笼 (Lost in the Stars OST) do ca sĩ Trương Bích Thần (Zhang Bi Chen) thể hiện, thuộc thể loại Nhạc Hoa. Các bạn có thể nghe, download (tải nhạc) bài hát lung / 笼 (lost in the stars ost) mp3, playlist/album, MV/Video lung / 笼 (lost in the stars ost) miễn phí tại NhacCuaTui.com.

Lời bài hát: Lung / 笼 (Lost in the Stars OST)

Lời đăng bởi: fb.music.930395140442287

Shēn hǎi zhōng nà diǎn guāng hūn àn de yòu huò
深 海 中 那 点 光 昏 暗 的 诱 惑
Tā yǐ wéi zhuā dé zhù míng wéi ài de pào mò
她 以 为 抓 得 住 名 为 爱 的 泡 沫

Rén xīn pū shuò huì sè yōu lán rú mò
人 心 扑 朔 晦 涩 幽 蓝 如 墨
Zěn me cāi tòu kàn tòu gù shi de jié guǒ
怎 么 猜 透 看 透 故 事 的 结 果

Wèi hé xuàn làn jiào rén pū kōng
为 何 绚 烂 叫 人 扑 空
Wèi hé ài wǒ zhě yǔ wǒ láo lóng
为 何 爱 我 者 予 我 牢 笼

Wèi hé děng dài dōu tú láo wú gōng
为 何 等 待 都 徒 劳 无 功
Wèi hé qiú rén zhě yě xiàng kùn shòu (wèi shén me)
为 何 囚 人 者 也 像 困 兽 (为 什 么)

Yuè zhēn guì yuè làng fèi
越 珍 贵 越 浪 费
Zhì mìng de shāng dàn shēng yú qīn mì
致 命 的 伤 诞 生 于 亲 密

Yuè zhuī wèn yuè wú jiě
越 追 问 越 无 解
Nǎ yǒu dá àn bú guò shì zhòu yǔ
哪 有 答 案 不 过 是 咒 语

Dōu zài lóng zhōng
都 在 笼 中
Chū kǒu jiù zài shēn hòu zhǐ xū yào huí tóu
出 口 就 在 身 后 只 需 要 回 头

Wèi shén me rén men què qīn shǒu shàng yì bǎ suǒ
为 什 么 人 们 却 亲 手 上 一 把 锁
Bù gān bù dé bù xiū qiú rén zì qiú
不 甘 不 得 不 休 囚 人 自 囚

Wéi ài wéi ài wéi ài dōu zhǐ shì wéi wǒ
为 爱 为 爱 为 爱 都 只 是 为 我
Wèi hé xuàn làn jiào rén pū kōng
为 何 绚 烂 叫 人 扑 空

Wèi hé ài wǒ zhě yǔ wǒ láo lóng
为 何 爱 我 者 予 我 牢 笼
Wèi hé děng dài dōu tú láo wú gōng
为 何 等 待 都 徒 劳 无 功

Wèi hé qiú rén zhě yě xiàng kùn shòu (wèi shén me)
为 何 囚 人 者 也 像 困 兽 (为 什 么)
Yuè zhēn guì yuè làng fèi
越 珍 贵 越 浪 费

Zhì mìng de shāng dàn shēng yú qīn mì
致 命 的 伤 诞 生 于 亲 密
Yuè zhuī wèn yuè wú jiě
越 追 问 越 无 解

Dá àn xiě zài lóng zhōng zhǐ wéi kùn zhù nǐ
答 案 写 在 笼 中 只 为 困 住 你
Wèi hé yōng bào nà me téng tòng
为 何 拥 抱 那 么 疼 痛

Wèi hé ài wǒ zhě bǎ wǒ zàng sòng
为 何 爱 我 者 把 我 葬 送
Wèi hé gǎng wān huì biàn zuò mí gōng
为 何 港 湾 会 变 作 迷 宫

Wèi hé jìng zhōng rén shī qù miàn kǒng (wèi shén me)
为 何 镜 中 人 失 去 面 孔 (为 什 么)
Yuè zhēn guì yuè làng fèi
越 珍 贵 越 浪 费

Zhì mìng de shāng dàn shēng yú qīn mì
致 命 的 伤 诞 生 于 亲 密
Yuè zhuī wèn yuè wú jiě
越 追 问 越 无 解

Nǎ yǒu dá àn bú guò shì zhòu yǔ
哪 有 答 案 不 过 是 咒 语
Ài bu ài wǒ
爱 不 爱 我
Shuí yāo nǐ rù lóng
谁 邀 你 入 笼

Đang tải...
Đang tải...
Đang tải...
Đang tải...