ĐĂNG NHẬP BẰNG MÃ QR Sử dụng ứng dụng NCT để quét mã QR Hướng dẫn quét mã
HOẶC Đăng nhập bằng mật khẩu
Vui lòng chọn “Xác nhận” trên ứng dụng NCT của bạn để hoàn thành việc đăng nhập
  • 1. Mở ứng dụng NCT
  • 2. Đăng nhập tài khoản NCT
  • 3. Chọn biểu tượng mã QR ở phía trên góc phải
  • 4. Tiến hành quét mã QR
Tiếp tục đăng nhập bằng mã QR
*Bạn đang ở web phiên bản desktop. Quay lại phiên bản dành cho mobilex
Sorry, this content is currently not available in your country due to its copyright restriction.
You can choose other content. Thanks for your understanding.
Vui lòng đăng nhập trước khi thêm vào playlist!
Thêm bài hát vào playlist thành công

Thêm bài hát này vào danh sách Playlist

Bài hát here i am do ca sĩ David Yazbek thuộc thể loại Au My Khac. Tìm loi bai hat here i am - David Yazbek ngay trên Nhaccuatui. Nghe bài hát Here I Am chất lượng cao 320 kbps lossless miễn phí.
Ca khúc Here I Am do ca sĩ David Yazbek thể hiện, thuộc thể loại Âu Mỹ khác. Các bạn có thể nghe, download (tải nhạc) bài hát here i am mp3, playlist/album, MV/Video here i am miễn phí tại NhacCuaTui.com.

Lời bài hát: Here I Am

Lời đăng bởi: meegovn

[ti:HERE]
[ar:初音ミク]
[al:nicovideo sm14939119]

HERE
作詞:KEI
作曲:KEI
編曲:KEI
唄:初音ミク
翻譯:MIU

「どこでもない」という場所/「並不存在」這個地方
探し続けてく海路上/在繼續尋找它的海路上
小さい舟は今も進む/小小的船今天也在前進

蒔いた種が花をつける/種下的種子上添上花兒
まるでおとぎ話だと/就像童話故事一般
白痴と笑われてもいいさ/被笑作白癡也無妨啊

笑ってたことも泣いていたことも照らすまんまるお月様/始終照耀著哭過笑過所有的月亮
暗闇と繋いでいた腕も解いてみようと思えた/緊牽著黑暗的那手腕也鬆開看看吧

ずっと吐いてた嘘がある/一直說著的那謊言
「望まれず望みもしない」と/「不期望也不寄望」
こんな僕の強がりを吹き飛ばしてしまう唯一のもの/將這樣的我的逞強驅散的那唯一事物
気づいたんだ 望んでた存在/注意到了 期待的存在
それはここにいる君だ/那就是在這兒的你呢

..music..

借り物レースなんかじゃ手に入らない物がある/有了在借物競賽中得不到的東西
宝の地図を広げていたい/想將那寶藏地圖擴大些呢

単純で退屈な僕らの壮大で大切な意味/單純無趣的我們的宏大重要的意義
落書きだって言われてもいい/即使被說是塗鴉也好
何度も描こうと思えた/我想數次去描畫出它

知った風な出まかせで言う/似識的信口開河
「誰も分かり合えやしない」と/「和誰都不能分擔」
こんな僕が信じてみようと思えた唯一のもの/這樣的我想試著相信的唯一的事物
待っていたんだ 求めてた存在/等待了的 追求的存在
それはここにいる君だ/那就是在這兒的你啊

..music..

君だけのためのセリフも上手く口にできないまま/只是為了你的這樣的臺詞也一直無法完好說出
けど 空しいほど優しい街の隅から歌うよ/但是 我會在空洞般溫柔的街角歌唱出哦

ずっと吐いてた嘘がある/一直說著的那謊言
「望まれず望みもしない」と/「不期望也不寄望」
こんな僕の強がりを吹き飛ばしてしまう唯一のもの/將這樣的我的逞強驅散的那唯一事物
気づいたんだ 望んでた存在 それは/注意到了 期待的存在 那就是

知った風な出まかせで言う/似識的信口開河
「誰も分かり合えやしない」と/「和誰都不能分擔」
こんな僕が信じてみようと思えた唯一のもの/這樣的我想試著相信的唯一的事物
待っていたんだ 求めてた存在 それは/等待了的 追求的存在 那就是

ここにいる君だ/在這兒的你

終わり

Đang tải...
Đang tải...
Đang tải...
Đang tải...