勇气_梁静茹
Dũng khí_Lương Tịnh Như
终于作了这个决定
Cuối cùng cũng phải đưa ra quyết định.
别人怎么说我不理
Người khác nói sao em cũng không quan tâm,
只要你也一样的肯定
chỉ cần anh cũng chắc chắn như vậy,
我愿意天涯海角都随你去
em nguyện theo anh đến góc biển chân trời.
我知道一切不容易
Em biết mọi chuyện không hề dễ dàng.
我的心一直温习说服自己
Trái tim em không ngừng tự thuyết phục bản thân mình.
最怕你忽然说要放弃
Sợ nhất là anh bỗng nhiên nói muốn từ bỏ.
爱真的需要勇气
Tình yêu thật sự rất cần có dũng khí
来面对流言蜚语
để đối mặt với những lời đồn đại bịa đặt.
只要你一个眼神肯定
Chỉ cần một ánh mắt khẳng định của anh,
我的爱就有意义
tình yêu của em sẽ trở nên có ý nghĩa.
我们都需要勇气
Chúng ta đều cần đến dũng khí
去相信会在一起
tin tưởng rằng sẽ được ở bên nhau.
人潮拥挤我能感觉你
Giữa dòng người đông đúc em có thể cảm nhận được anh
放在我手心里你的真心
đặt sự chân tình của mình nơi em.
如果我的坚强任性
Nếu sự tùy tiện cố chấp của em
会不小心伤害了你
chẳng may trót làm tổn thương anh,
你能不能温柔提醒
anh có thể nhẹ nhàng nhắc nhở em được không?
我虽然心太急
Tuy rằng trái tim em gấp gáp,
更害怕错过你
nhưng lại càng sợ sẽ đánh mất anh.
爱真的需要勇气
Tình yêu thật sự rất cần có dũng khí
来面对流言蜚语
để đối mặt với những lời đồn đại bịa đặt.
只要你一个眼神肯定
Chỉ cần một ánh mắt khẳng định của anh,
我的爱就有意义
tình yêu của em sẽ trở nên có ý nghĩa.
我们都需要勇气
Chúng ta đều cần đến dũng khí
去相信会在一起
tin tưởng rằng sẽ được ở bên nhau.
人潮拥挤我能感觉你
Giữa dòng người đông đúc em có thể cảm nhận được anh
放在我手心里你的真心
đặt sự chân tình của mình nơi em.