당신의 모습을 알고 (Anh biết hình dáng của em)
dangsin-nae moseubeul algo
당신의 목소리를 알고 (Anh biết giọng nói của em)
dangsin-nae moksori-reul algo
당신의 향기를 알고 (Anh biết mùi hương nơi em)
dangsin-nae hyangki-reul algo
당신의 이름을 알고 (Anh biết tên em)
dangsin-nae ireumeul algo
당신의 전화번호를 알고 (Anh biết số điện thoại của em)
dangsin-nae jeonhwa-beon ho-reul algo
당신이 사는 동네를 알고 (Anh biết khu em sống)
dangsin-ni sa-neun dongnae-reul algo
당신의 체온을 알고 (Anh biết hơi ấm nơi em)
dangsin-nae je-on neul algo
당신의 습관들을 알고 (Anh biết những thói quen của em)
dangsin-nae seub-kwan-teul-reul algo
아는 게 많아져 가도 (Mặc dù anh biết rõ những điều đó)
a-neun gae man-na-jyeo gado
난 여전히 당신을 몰라요 (Nhưng có nhiều thứ anh vẫn chưa biết về em)
na yeo-jeon-hi dangsin-neul molla-yo
마냥 당신의 모든 게 좋은 건 아닐까 (Dẫu anh có biết tất cả những điều tốt về em)
ma-nyang dangsin-nae mo-deun gae jo-eun geon a-nil-kka
나는 겁이 납니다 (Anh vẫn thấy lo sợ)
na-neun keob-i nam-mi-ta